Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
treo cổ
[treo cổ]
|
to hang (a criminal)
Hanging
To be hanged; to get the noose; to come to the gallows
I'll be hanged if I know!